Chào mừng bạn đến với kênh Podcast Hỏi đáp về Luật lao động tại thị trường Việt Nam. Trong phần 2 của loạt bài trắc nghiệm về Bộ luật Lao động 2019, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các quy định mới và quan trọng của luật lao động thông qua các câu hỏi trắc nghiệm. Đây là cơ hội tốt để bạn kiểm tra kiến thức của mình và hiểu rõ hơn về các quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động.
Câu hỏi 1: Thời gian tối đa làm thêm giờ theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 trong một tháng là bao nhiêu?
- A. 30 giờ
- B. 40 giờ
- C. 50 giờ
- D. 60 giờ
Đáp án: B. 40 giờ
Giải thích: Theo Điều 107, Khoản 2 của Bộ luật Lao động 2019, thời gian làm thêm giờ của người lao động không được vượt quá 40 giờ trong 1 tháng. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt, khi có sự đồng ý của người lao động và đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, thời gian làm thêm giờ tối đa có thể lên đến 60 giờ trong một số tháng nhất định.
Điều 107, Khoản 2, Bộ luật Lao động 2019: "Thời gian làm thêm giờ không được quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày, không quá 12 giờ trong một ngày khi làm thêm vào ngày nghỉ và không quá 40 giờ trong một tháng."
Câu hỏi 2: Thời gian nghỉ thai sản của lao động nữ là bao lâu?
- A. 3 tháng
- B. 4 tháng
- C. 6 tháng
- D. 9 tháng
Đáp án: C. 6 tháng
Giải thích: Theo Điều 139, Khoản 1 của Bộ luật Lao động 2019, lao động nữ được nghỉ thai sản 6 tháng, trong đó trước khi sinh tối đa 2 tháng. Nếu sinh đôi hoặc nhiều con, thời gian nghỉ sẽ được kéo dài thêm 1 tháng cho mỗi con từ người thứ hai trở đi.
Điều 139, Khoản 1, Bộ luật Lao động 2019: "Lao động nữ được nghỉ thai sản 06 tháng. Trường hợp sinh đôi trở lên, cứ mỗi con được nghỉ thêm 01 tháng."
Câu hỏi 3: Doanh nghiệp có phải trả tiền lương cho người lao động trong thời gian họ tham gia nghĩa vụ quân sự không?
- A. Không
- B. Có, nhưng chỉ 50% lương
- C. Có, trả 100% lương
- D. Có, một tháng lương cơ bản
Đáp án: A. Không
Giải thích: Theo Điều 30 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động sẽ được tạm hoãn trong thời gian người lao động tham gia nghĩa vụ quân sự. Trong thời gian này, người lao động không được trả lương từ doanh nghiệp mà sẽ được hưởng các quyền lợi và trợ cấp từ nhà nước theo quy định về nghĩa vụ quân sự.
Điều 30, Bộ luật Lao động 2019: "Các trường hợp tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động bao gồm: Người lao động thực hiện nghĩa vụ quân sự..."
Câu hỏi 4: Người lao động có thể nghỉ không hưởng lương trong bao nhiêu ngày nếu được sự đồng ý của người sử dụng lao động?
- A. 5 ngày
- B. 10 ngày
- C. 15 ngày
- D. Không giới hạn
Đáp án: D. Không giới hạn
Giải thích: Theo Điều 115, Khoản 3 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ không hưởng lương mà không có giới hạn về số ngày nghỉ, và có sự đồng ý của người sử dụng lao động. Tuy nhiên, người lao động cần cân nhắc kỹ lưỡng và thỏa thuận rõ ràng với người sử dụng lao động để đảm bảo quyền lợi của mình.
Điều 115, Khoản 3, Bộ luật Lao động 2019: "Người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ không hưởng lương mà không giới hạn số ngày nghỉ."
Kết luận
Phần 2 của loạt bài trắc nghiệm về Bộ luật Lao động 2019 đã cung cấp thêm nhiều kiến thức quan trọng về các quy định pháp lý liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động. Hiểu rõ các điều khoản này không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật. Hãy đón chờ phần tiếp theo để tiếp tục khám phá nhé!
Lưu ý:
Tính cập nhật: Luật pháp lao động luôn có thể thay đổi, vì vậy để đảm bảo tính chính xác, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật mới nhất.
Tùy theo từng trường hợp cụ thể: Việc áp dụng các quy định của Bộ luật Lao động có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để giải quyết các vấn đề liên quan đến lao động, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn pháp luật.